Một số từ vựng cần biết trong phần thi GMAT
addition:phép cộng (add) perimeter:chu vi angle:góc polygon:hình đa giác area:diện tích positive:dương arithmetic mean:Trung bình toán học prime number:số nguyên tố average:trung bình probability:xác suất axe:trục, toạ độ perpendicular:vuông góc, trực giao bisector:phân giác, đường phân đôi quadrangle:tứ giác (quadrangular, adj) common factor:thừa số chung radical:căn số constant:hằng số, không đổi radius:bán kính decimal:thập phân […]